Có 2 kết quả:
贍養費 shàn yǎng fèi ㄕㄢˋ ㄧㄤˇ ㄈㄟˋ • 赡养费 shàn yǎng fèi ㄕㄢˋ ㄧㄤˇ ㄈㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) alimony
(2) child support
(3) maintenance allowance
(2) child support
(3) maintenance allowance
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) alimony
(2) child support
(3) maintenance allowance
(2) child support
(3) maintenance allowance
Bình luận 0